Kết quả trận AC Sparta Prague vs Aberdeen, 03h00 ngày 19/12
AC Sparta Prague
0.85
0.97
0.85
0.95
1.25
5.25
9.50
0.80
1.04
0.98
0.84
Cúp C3 Châu Âu
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá AC Sparta Prague vs Aberdeen hôm nay ngày 19/12/2025 lúc 03:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd AC Sparta Prague vs Aberdeen tại Cúp C3 Châu Âu 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả AC Sparta Prague vs Aberdeen hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả AC Sparta Prague vs Aberdeen
Graeme Shinnie
Kiến tạo: Pavel Kaderabek
Kiến tạo: Sivert Heggheim Mannsverk
Ra sân: John Mercado
Marko LazeticRa sân: Kevin Nisbet
Jesper Karlsson
Emmanuel GyamfiRa sân: Mats Knoester
Ra sân: Albion Rrahmani
Ra sân: Santiago Eneme
Nicky DevlinRa sân: Dante Polvara
Kiến tạo: Jan Kuchta
Ra sân: Jaroslav Zeleny
Sivert Heltne NilsenRa sân: Graeme Shinnie
Ante PalaversaRa sân: Adil Aouchiche
Ra sân: Lukas Haraslin
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật AC Sparta Prague VS Aberdeen
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:AC Sparta Prague vs Aberdeen
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AC Sparta Prague
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | Pavel Kaderabek | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 36 | 30 | 83.33% | 2 | 2 | 49 | 7.4 | |
| 30 | Jaroslav Zeleny | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 29 | 93.55% | 0 | 0 | 36 | 6.7 | |
| 22 | Lukas Haraslin | Cánh trái | 3 | 1 | 1 | 19 | 18 | 94.74% | 9 | 0 | 41 | 8.2 | |
| 25 | Asger Sorensen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 60 | 56 | 93.33% | 0 | 1 | 62 | 7 | |
| 1 | Peter Vindahl Jensen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 16 | 100% | 0 | 0 | 18 | 6.6 | |
| 20 | Sivert Heggheim Mannsverk | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 41 | 38 | 92.68% | 0 | 0 | 47 | 7 | |
| 5 | Santiago Eneme | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 28 | 6.8 | |
| 7 | John Mercado | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 27 | 22 | 81.48% | 2 | 0 | 41 | 7.8 | |
| 26 | Patrik Vydra | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 44 | 38 | 86.36% | 0 | 0 | 51 | 6.7 | |
| 9 | Albion Rrahmani | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 12 | 6 | 50% | 0 | 1 | 19 | 6.4 | |
| 19 | Adam Sevinsky | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 57 | 51 | 89.47% | 0 | 2 | 64 | 6.8 |
Aberdeen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4 | Graeme Shinnie | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 2 | 0 | 26 | 6.3 | |
| 15 | Kevin Nisbet | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 10 | 6.5 | |
| 1 | Dimitar Mitov | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 2 | 14.29% | 0 | 0 | 22 | 5.8 | |
| 17 | Jesper Karlsson | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 2 | 0 | 22 | 6.2 | |
| 5 | Mats Knoester | Defender | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 1 | 1 | 36 | 6.4 | |
| 7 | Adil Aouchiche | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 2 | 28 | 6.9 | |
| 10 | Leighton Clarkson | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 23 | 6.2 | |
| 8 | Dante Polvara | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 33 | 6.3 | |
| 22 | Jack Milne | Defender | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 18 | 6 | |
| 38 | Dylan Lobban | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 11 | 6.3 | |
| 26 | Alfie Dorrington | Defender | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 2 | 14 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
