Kết quả trận AC Oulu vs KuPs, 22h00 ngày 04/07

Vòng 14
22:00 ngày 04/07/2025
AC Oulu
Đã kết thúc 2 - 2 Xem Live (1 - 0)
KuPs
Địa điểm: Heinapaa PH
Thời tiết: Trong lành, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.02
-0.5
0.86
O 2.75
0.99
U 2.75
0.87
1
4.00
X
3.50
2
1.83
Hiệp 1
+0.25
0.89
-0.25
1.01
O 0.5
0.30
U 0.5
2.25

VĐQG Phần Lan » 1

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá AC Oulu vs KuPs hôm nay ngày 04/07/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd AC Oulu vs KuPs tại VĐQG Phần Lan 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả AC Oulu vs KuPs hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả AC Oulu vs KuPs

AC Oulu AC Oulu
Phút
KuPs KuPs
Tuomas Kaukua 1 - 0
Kiến tạo: Santeri Silander
match goal
5'
16'
match yellow.png Roope Salo
31'
match yellow.png Niko Hamalainen
Otto Salmensuu
Ra sân: Tuomas Kaukua
match change
32'
37'
match yellow.png Samuli Miettinen
Aleksi Paananen
Ra sân: Julius Paananen
match change
46'
46'
match change Mohamed Toure
Ra sân: Agon Sadiku
46'
match change Otto Ruoppi
Ra sân: Roope Salo
52'
match goal 1 - 1 Mohamed Toure
Julius Korkko
Ra sân: Otto Salmensuu
match change
57'
Chianyindi Spencer Silas
Ra sân: Matias Ojala
match change
57'
61'
match change Jaakko Oksanen
Ra sân: Doni Arifi
61'
match change Saku Savolainen
Ra sân: Joslyn Luyeye-Lutumba
65'
match goal 1 - 2 Otto Ruoppi
Kiến tạo: Saku Savolainen
Aleksi Paananen match yellow.png
70'
75'
match change Petteri Pennanen
Ra sân: Arttu Heinonen
Miika Koskela 2 - 2
Kiến tạo: Julius Korkko
match goal
78'
86'
match yellow.png Otto Ruoppi
Joel Lehtonen
Ra sân: Santeri Silander
match change
89'
Joel Lehtonen match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật AC Oulu VS KuPs

AC Oulu AC Oulu
KuPs KuPs
2
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
4
3
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
1
 
Sút ra ngoài
 
7
0
 
Cản sút
 
3
12
 
Sút Phạt
 
10
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
310
 
Số đường chuyền
 
599
77%
 
Chuyền chính xác
 
87%
10
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
3
2
 
Cứu thua
 
0
5
 
Rê bóng thành công
 
10
7
 
Đánh chặn
 
7
19
 
Ném biên
 
18
0
 
Dội cột/xà
 
1
5
 
Cản phá thành công
 
10
15
 
Thử thách
 
9
21
 
Long pass
 
39
75
 
Pha tấn công
 
151
20
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Samuli Holtta
4
Musa Jatta
26
Julius Korkko
3
Joel Lehtonen
21
Iiro Mendolin
19
Aleksi Paananen
12
Johannes Pentti
80
Otto Salmensuu
6
Chianyindi Spencer Silas
AC Oulu AC Oulu 5-4-1
4-3-3 KuPs KuPs
1
Eskeline...
38
Bergsma
33
Koskela
18
Cassama
5
Pitkanen
29
Silander
22
Kaukua
37
Paananen
17
Tiihonen
8
Ojala
9
Rennicks
12
Hakala
24
Armah
23
Lotjonen
16
Miettine...
22
Hamalain...
10
Arifi
26
Salo
7
Voutilai...
21
Luyeye-L...
11
Sadiku
17
Heinonen

Substitutes

25
Clinton Antwi
13
Jaakko Oksanen
8
Petteri Pennanen
37
Miilo Pitkanen
34
Otto Ruoppi
6
Saku Savolainen
18
Eemil Tanninen
32
Rasmus Tikkanen
20
Mohamed Toure
Đội hình dự bị
AC Oulu AC Oulu
Samuli Holtta 2
Musa Jatta 4
Julius Korkko 26
Joel Lehtonen 3
Iiro Mendolin 21
Aleksi Paananen 19
Johannes Pentti 12
Otto Salmensuu 80
Chianyindi Spencer Silas 6
AC Oulu KuPs
25 Clinton Antwi
13 Jaakko Oksanen
8 Petteri Pennanen
37 Miilo Pitkanen
34 Otto Ruoppi
6 Saku Savolainen
18 Eemil Tanninen
32 Rasmus Tikkanen
20 Mohamed Toure

Dữ liệu đội bóng:AC Oulu vs KuPs

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1
4 Sút trúng cầu môn 1.33
56.33% Kiểm soát bóng 50.33%
3.67 Phạt góc 3.33
0 Thẻ vàng 0.33
4.67 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.5
1.5 Bàn thua 0.8
3.4 Sút trúng cầu môn 3.9
51.2% Kiểm soát bóng 52.4%
4.1 Phạt góc 5.2
1.1 Thẻ vàng 0.8
7.7 Phạm lỗi 8.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AC Oulu (0trận)
Chủ Khách
KuPs (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0