Kết quả trận AC Milan vs Torino, 01h45 ngày 18/08
AC Milan
0.90
1.00
1.00
0.88
1.55
3.80
6.50
0.89
0.99
0.36
2.00
Serie A » 17
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá AC Milan vs Torino hôm nay ngày 18/08/2024 lúc 01:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd AC Milan vs Torino tại Serie A 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả AC Milan vs Torino hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả AC Milan vs Torino
0 - 1 Malick Thiaw(OW)
Mergim Vojvoda
Samuele Ricci
Ra sân: Ismael Bennacer
Ra sân: Samuel Chimerenka Chukwueze
Che AdamsRa sân: Antonio Sanabria
Ra sân: Luka Jovic
0 - 2 Duvan Estevan Zapata Banguera Kiến tạo: Valentino Lazaro
Adrien Tameze AoustaRa sân: Ivan Ilic
Yann KaramohRa sân: Duvan Estevan Zapata Banguera
Ra sân: Christian Pulisic
Ra sân: Davide Calabria
Ali DembeleRa sân: Raoul Bellanova
Saba SazonovRa sân: Valentino Lazaro
Adrien Tameze Aousta
Kiến tạo: Yunus Musah
Ali Dembele
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật AC Milan VS Torino
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:AC Milan vs Torino
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AC Milan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | Alvaro Morata | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 12 | 7.2 | |
| 16 | Mike Maignan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 21 | 95.45% | 0 | 1 | 33 | 6.9 | |
| 9 | Luka Jovic | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 1 | 18 | 6.7 | |
| 8 | Ruben Loftus Cheek | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 53 | 51 | 96.23% | 2 | 1 | 58 | 7.2 | |
| 2 | Davide Calabria | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 45 | 43 | 95.56% | 5 | 1 | 58 | 6.4 | |
| 11 | Christian Pulisic | Cánh phải | 3 | 0 | 2 | 31 | 27 | 87.1% | 2 | 0 | 47 | 6.6 | |
| 4 | Ismael Bennacer | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 43 | 42 | 97.67% | 4 | 0 | 53 | 7.1 | |
| 21 | Samuel Chimerenka Chukwueze | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 4 | 1 | 30 | 6.5 | |
| 19 | Theo Hernandez | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 20 | 19 | 95% | 3 | 1 | 28 | 6.9 | |
| 23 | Fikayo Tomori | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 46 | 43 | 93.48% | 1 | 7 | 55 | 7.2 | |
| 10 | Rafael Leao | Cánh trái | 7 | 2 | 4 | 35 | 31 | 88.57% | 3 | 1 | 55 | 7.3 | |
| 14 | Tijani Reijnders | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 1 | 30 | 28 | 93.33% | 1 | 0 | 35 | 6.8 | |
| 56 | Alexis Saelemaekers | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 60 | 55 | 91.67% | 10 | 0 | 84 | 7.5 | |
| 17 | Noah Okafor | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 5 | 7.4 | |
| 28 | Malick Thiaw | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 58 | 52 | 89.66% | 0 | 7 | 66 | 6.9 | |
| 80 | Yunus Musah | Tiền vệ trụ | 5 | 0 | 2 | 16 | 15 | 93.75% | 2 | 0 | 24 | 7.6 |
Torino
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 91 | Duvan Estevan Zapata Banguera | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 1 | 12 | 7 | 58.33% | 1 | 2 | 21 | 7 | |
| 9 | Antonio Sanabria | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 16 | 6.5 | |
| 5 | Adam Masina | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 47 | 97.92% | 0 | 0 | 60 | 7 | |
| 77 | Karol Linetty | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 44 | 42 | 95.45% | 0 | 0 | 51 | 6.8 | |
| 27 | Mergim Vojvoda | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 57 | 53 | 92.98% | 0 | 1 | 70 | 6.8 | |
| 18 | Che Adams | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 11 | 6.7 | |
| 61 | Adrien Tameze Aousta | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.4 | |
| 7 | Yann Karamoh | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 10 | 6.6 | |
| 20 | Valentino Lazaro | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 2 | 36 | 30 | 83.33% | 2 | 1 | 46 | 7.4 | |
| 32 | Vanja Milinkovic Savic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 50 | 32 | 64% | 0 | 1 | 64 | 6.8 | |
| 19 | Raoul Bellanova | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 30 | 25 | 83.33% | 5 | 1 | 52 | 7.2 | |
| 8 | Ivan Ilic | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 25 | 23 | 92% | 2 | 1 | 37 | 6.9 | |
| 28 | Samuele Ricci | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 27 | 26 | 96.3% | 0 | 0 | 34 | 6.7 | |
| 23 | Saul Basilio Coco-Bassey Oubina | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 50 | 94.34% | 0 | 2 | 67 | 7.2 | |
| 15 | Saba Sazonov | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.2 | |
| 21 | Ali Dembele | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
