Kết quả trận AC Milan vs Sassuolo, 18h30 ngày 14/12
AC Milan
0.97
0.91
0.97
0.89
1.40
4.60
7.00
0.91
0.95
0.71
1.14
Serie A » 17
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá AC Milan vs Sassuolo hôm nay ngày 14/12/2025 lúc 18:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd AC Milan vs Sassuolo tại Serie A 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả AC Milan vs Sassuolo hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả AC Milan vs Sassuolo
0 - 1 Ismael Kone Kiến tạo: Andrea Pinamonti
Alieu Fadera
Kiến tạo: Ruben Loftus Cheek
Kiến tạo: Christopher Nkunku
Tarik Muharemovic
Armand LaurienteRa sân: Alieu Fadera
Josh DoigRa sân: Fali Cande
Ra sân: Matteo Gabbia
Kristian Thorstvedt
Ra sân: Christian Pulisic
2 - 2 Armand Lauriente Kiến tạo: Andrea Pinamonti
Luca MoroRa sân: Andrea Pinamonti
Walid CheddiraRa sân: Cristian Volpato
Ra sân: Davide Bartesaghi
Ra sân: Alexis Saelemaekers
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật AC Milan VS Sassuolo
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:AC Milan vs Sassuolo
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AC Milan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 14 | Luka Modric | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 87 | 78 | 89.66% | 3 | 2 | 100 | 6.69 | |
| 12 | Adrien Rabiot | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 1 | 48 | 6.42 | |
| 16 | Mike Maignan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 18 | 5.96 | |
| 8 | Ruben Loftus Cheek | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 27 | 25 | 92.59% | 2 | 2 | 40 | 6.91 | |
| 18 | Christopher Nkunku | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 19 | 6.98 | |
| 11 | Christian Pulisic | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 26 | 23 | 88.46% | 1 | 1 | 37 | 6.53 | |
| 23 | Fikayo Tomori | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 38 | 88.37% | 0 | 0 | 60 | 6.36 | |
| 46 | Matteo Gabbia | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 55 | 53 | 96.36% | 0 | 4 | 60 | 6.55 | |
| 56 | Alexis Saelemaekers | Tiền vệ phải | 2 | 0 | 0 | 47 | 40 | 85.11% | 7 | 1 | 72 | 6.8 | |
| 31 | Starhinja Pavlovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 43 | 93.48% | 1 | 1 | 54 | 6.28 | |
| 4 | Samuele Ricci | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.01 | |
| 5 | Koni De Winter | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 9 | 5.96 | |
| 33 | Davide Bartesaghi | Hậu vệ cánh trái | 2 | 2 | 2 | 26 | 23 | 88.46% | 6 | 1 | 49 | 8.49 |
Sassuolo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 18 | Nemanja Matic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 68 | 59 | 86.76% | 1 | 0 | 73 | 6.18 | |
| 99 | Andrea Pinamonti | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 1 | 15 | 7.71 | |
| 49 | Arijanet Muric | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 33 | 6.64 | |
| 5 | Fali Cande | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 19 | 6.28 | |
| 6 | Sebastian Walukiewicz | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 44 | 37 | 84.09% | 1 | 0 | 57 | 6.44 | |
| 42 | Kristian Thorstvedt | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 39 | 6.49 | |
| 45 | Armand Lauriente | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 10 | 9 | 90% | 2 | 0 | 20 | 7.2 | |
| 21 | Jay Idzes | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 40 | 38 | 95% | 1 | 1 | 51 | 6.52 | |
| 3 | Josh Doig | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 17 | 100% | 0 | 0 | 22 | 6.29 | |
| 20 | Alieu Fadera | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 26 | 5.88 | |
| 80 | Tarik Muharemovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 40 | 90.91% | 0 | 1 | 54 | 6.15 | |
| 90 | Ismael Kone | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 25 | 23 | 92% | 0 | 0 | 40 | 7.15 | |
| 7 | Cristian Volpato | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 4 | 0 | 40 | 6.06 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
