Kết quả trận Abha vs Al-Feiha, 22h00 ngày 28/08
Abha
0.95
0.75
0.75
0.85
2.20
3.31
2.55
0.75
0.90
0.65
0.95
VĐQG Ả Rập Xê-út » 12
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Abha vs Al-Feiha hôm nay ngày 28/08/2023 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Abha vs Al-Feiha tại VĐQG Ả Rập Xê-út 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Abha vs Al-Feiha hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Abha vs Al-Feiha
Ra sân: Grzegorz Krychowiak
Ra sân: Fahd Mohammed Al-Jumaiya
Mohammed Al BaqawiRa sân: Mohanad Al-Qaydhi
Mokher Al-Rashidi
Sultan MandashRa sân: Saud Zidan
Victor Ruiz AbrilRa sân: Abdulrahman Al Safari
Mohammed MajrashiRa sân: Milan Pavkov
Ra sân: Francois Kamano
Ali Al JubayaRa sân: Henry Chukwuemeka Onyekuru
Fashion Sakala Penalty awarded
2 - 1 Fashion Sakala
Ra sân: Ahmed Abdu
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Abha VS Al-Feiha
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Abha vs Al-Feiha
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Abha
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | Grzegorz Krychowiak | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 0 | 34 | 6.4 | |
| 16 | Anton Ciprian Tatarusanu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 22 | 66.67% | 0 | 1 | 43 | 7 | |
| 8 | Uros Matic | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 38 | 31 | 81.58% | 0 | 0 | 50 | 7.1 | |
| 7 | Karl Toko Ekambi | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 2 | 34 | 6.7 | |
| 17 | Saleh Al-Qumaizi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 1 | 50 | 6.4 | |
| 11 | Francois Kamano | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 30 | 6.8 | |
| 18 | Fabian Noguera | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 2 | 43 | 6.8 | |
| 14 | Fahd Mohammed Al-Jumaiya | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 15 | 6.4 | |
| 3 | Mohammed Naji | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 31 | 23 | 74.19% | 0 | 1 | 58 | 7.4 | |
| 21 | Zakaria Sami | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 37 | 28 | 75.68% | 0 | 7 | 51 | 7.2 | |
| 71 | Ahmed Abdu | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 17 | 9 | 52.94% | 0 | 1 | 34 | 7.3 | |
| 6 | Ahmad Al-Hbeab | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 1 | 8 | 6.4 | |
| 88 | Saad Al-Salouli | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 24 | 6.7 | |
| 13 | Mohammed Al-Kunaydiri | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.2 |
Al-Feiha
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 88 | Vladimir Stojkovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 16 | 6.3 | |
| 19 | Mohammed Majrashi | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 10 | 6.6 | |
| 13 | Gojko Cimirot | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 5 | 76 | 68 | 89.47% | 0 | 0 | 91 | 7.4 | |
| 7 | Henry Chukwuemeka Onyekuru | Cánh trái | 3 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 2 | 25 | 6 | |
| 23 | Milan Pavkov | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 4 | 27 | 6.9 | |
| 17 | Fashion Sakala | Tiền đạo cắm | 6 | 2 | 0 | 40 | 35 | 87.5% | 0 | 0 | 73 | 7.8 | |
| 22 | Mohammed Al Baqawi | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 3 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 40 | 7 | |
| 10 | Victor Ruiz Abril | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 27 | 6.9 | |
| 27 | Sultan Mandash | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 0 | 26 | 6.6 | |
| 6 | Saud Zidan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 71 | 67 | 94.37% | 0 | 2 | 76 | 7.1 | |
| 8 | Abdulrahman Al Safari | Tiền vệ công | 1 | 0 | 5 | 41 | 31 | 75.61% | 0 | 0 | 69 | 7.7 | |
| 4 | Sami Al Khaibari | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 33 | 31 | 93.94% | 0 | 0 | 41 | 6.6 | |
| 33 | Husein Al Shuwaish | Trung vệ | 2 | 0 | 2 | 43 | 35 | 81.4% | 0 | 2 | 57 | 6.8 | |
| 2 | Mokher Al-Rashidi | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 44 | 38 | 86.36% | 0 | 1 | 55 | 6.8 | |
| 98 | Mohanad Al-Qaydhi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 27 | 6.6 | |
| 49 | Ali Al Jubaya | Defender | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 10 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
