Kết quả trận Aberdeen vs Strasbourg, 03h00 ngày 12/12
Aberdeen
1.02
0.82
0.83
0.99
5.00
3.75
1.60
1.01
0.83
0.80
0.98
Cúp C3 Châu Âu
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Aberdeen vs Strasbourg hôm nay ngày 12/12/2025 lúc 03:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Aberdeen vs Strasbourg tại Cúp C3 Châu Âu 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Aberdeen vs Strasbourg hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Aberdeen vs Strasbourg
Kendry Paez
Rafael Luis
0 - 1 Martial Godo Kiến tạo: Samuel Amo-Ameyaw
Guela Doue
Valentin BarcoRa sân: Rafael Luis
Felix LemarechalRa sân: Kendry Paez
Ismael DoukoureRa sân: Guela Doue
Ra sân: Topi Keskinen
Ra sân: Marko Lazetic
Joaquin PanichelliRa sân: Martial Godo
Ismael Doukoure
Ra sân: Stuart Armstrong
Ra sân: Nicky Devlin
Ra sân: Mats Knoester
Rabby Inzingoula
Diego MoreiraRa sân: Rabby Inzingoula
Valentin Barco
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Aberdeen VS Strasbourg
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Aberdeen vs Strasbourg
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Aberdeen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 16 | Stuart Armstrong | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 25 | 23 | 92% | 7 | 0 | 38 | 7.3 | |
| 2 | Nicky Devlin | Defender | 1 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 1 | 1 | 25 | 5.9 | |
| 1 | Dimitar Mitov | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 4 | 26.67% | 0 | 0 | 20 | 6.1 | |
| 17 | Jesper Karlsson | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 0 | 17 | 6.4 | |
| 5 | Mats Knoester | Defender | 1 | 1 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 2 | 27 | 5.8 | |
| 7 | Adil Aouchiche | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 2 | 0 | 30 | 6.6 | |
| 81 | Topi Keskinen | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 1 | 0 | 20 | 6.6 | |
| 27 | Marko Lazetic | Forward | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.5 | |
| 28 | Alexander Jensen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 2 | 21 | 6.5 | |
| 22 | Jack Milne | Defender | 1 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 23 | 6.9 | |
| 38 | Dylan Lobban | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 28 | 6.6 |
Strasbourg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | Benjamin Chilwell | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 5 | 1 | 39 | 6.5 | |
| 2 | Andrew Omobamidele | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 39 | 92.86% | 0 | 0 | 47 | 6.9 | |
| 39 | Mike Penders | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 36 | 90% | 0 | 0 | 41 | 7.1 | |
| 22 | Guela Doue | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 34 | 32 | 94.12% | 0 | 0 | 44 | 6.5 | |
| 20 | Martial Godo | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 18 | 7.5 | |
| 16 | Kendry Paez | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 20 | 19 | 95% | 0 | 1 | 31 | 6.4 | |
| 24 | Lucas Hogsberg | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 40 | 86.96% | 0 | 0 | 53 | 6.7 | |
| 27 | Samuel Amo-Ameyaw | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 30 | 7.8 | |
| 83 | Rafael Luis | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 39 | 32 | 82.05% | 0 | 0 | 45 | 6.6 | |
| 17 | Mathis Amougou | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 0 | 1 | 33 | 6.9 | |
| 41 | Rabby Inzingoula | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 35 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
