Kết quả trận Aberdeen vs Strasbourg, 03h00 ngày 12/12

Vòng League Round
03:00 ngày 12/12/2025
Aberdeen
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 1)
Strasbourg
Địa điểm: Pittodrie Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
1.02
-0.75
0.82
O 2.5
0.83
U 2.5
0.99
1
5.00
X
3.75
2
1.60
Hiệp 1
+0.25
1.01
-0.25
0.83
O 1
0.80
U 1
0.98

Cúp C3 Châu Âu

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Aberdeen vs Strasbourg hôm nay ngày 12/12/2025 lúc 03:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Aberdeen vs Strasbourg tại Cúp C3 Châu Âu 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Aberdeen vs Strasbourg hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Aberdeen vs Strasbourg

Aberdeen Aberdeen
Phút
Strasbourg Strasbourg
Mats Knoester match yellow.png
7'
Mats Knoester Goal cancelled match var
15'
20'
match yellow.png Kendry Paez
33'
match yellow.png Rafael Luis
35'
match goal 0 - 1 Martial Godo
Kiến tạo: Samuel Amo-Ameyaw
39'
match yellow.png Guela Doue
58'
match change Valentin Barco
Ra sân: Rafael Luis
59'
match change Felix Lemarechal
Ra sân: Kendry Paez
59'
match change Ismael Doukoure
Ra sân: Guela Doue
Nicolas Milanovic
Ra sân: Topi Keskinen
match change
65'
Kusini Yengi
Ra sân: Marko Lazetic
match change
65'
71'
match change Joaquin Panichelli
Ra sân: Martial Godo
72'
match hong pen Ismael Doukoure
Dylan Lobban match yellow.png
75'
Kevin Nisbet
Ra sân: Stuart Armstrong
match change
78'
Graeme Shinnie
Ra sân: Nicky Devlin
match change
78'
Alfie Dorrington
Ra sân: Mats Knoester
match change
78'
82'
match yellow.png Rabby Inzingoula
84'
match change Diego Moreira
Ra sân: Rabby Inzingoula
90'
match yellow.png Valentin Barco

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Aberdeen VS Strasbourg

Aberdeen Aberdeen
Strasbourg Strasbourg
11
 
Tổng cú sút
 
9
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
18
 
Phạm lỗi
 
11
9
 
Phạt góc
 
7
11
 
Sút Phạt
 
17
3
 
Việt vị
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
5
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
1
 
Đánh đầu
 
0
5
 
Cứu thua
 
2
11
 
Cản phá thành công
 
13
8
 
Thử thách
 
13
17
 
Long pass
 
31
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
5
 
Successful center
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
1
5
 
Cản sút
 
2
11
 
Rê bóng thành công
 
7
7
 
Đánh chặn
 
9
22
 
Ném biên
 
23
343
 
Số đường chuyền
 
559
77%
 
Chuyền chính xác
 
86%
72
 
Pha tấn công
 
91
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
47
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
2
 
Cơ hội lớn
 
4
2
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
3
8
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
7
3
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
2
44
 
Số pha tranh chấp thành công
 
43
0.88
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
2.55
0.57
 
Bàn thắng kỳ vọng từ tình huống bóng sống
 
1.76
0.88
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
1.76
0.39
 
Cú sút trúng đích
 
2.17
24
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
26
27
 
Số quả tạt chính xác
 
13
35
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
39
9
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
4
28
 
Phá bóng
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Nicolas Milanovic
9
Kusini Yengi
26
Alfie Dorrington
4
Graeme Shinnie
15
Kevin Nisbet
13
Nick Suman
41
Rodrigo Vitols
18
Ante Palaversa
77
Emmanuel Gyamfi
8
Dante Polvara
10
Leighton Clarkson
6
Sivert Heltne Nilsen
Aberdeen Aberdeen 3-4-2-1
4-3-3 Strasbourg Strasbourg
1
Mitov
5
Knoester
22
Milne
2
Devlin
28
Jensen
16
Armstron...
7
Aouchich...
38
Lobban
17
Karlsson
81
Keskinen
27
Lazetic
39
Penders
22
Doue
2
Omobamid...
24
Hogsberg
3
Chilwell
41
Inzingou...
17
Amougou
83
Luis
27
Amo-Amey...
16
Paez
20
Godo

Substitutes

32
Valentin Barco
6
Ismael Doukoure
80
Felix Lemarechal
9
Joaquin Panichelli
7
Diego Moreira
60
Gabriel Kerckaert
50
Stefan Bajic
23
Mamadou Sarr
11
Sebastian Nanasi
29
Samir El Mourabet
19
Julio Cesar Enciso
Đội hình dự bị
Aberdeen Aberdeen
Nicolas Milanovic 11
Kusini Yengi 9
Alfie Dorrington 26
Graeme Shinnie 4
Kevin Nisbet 15
Nick Suman 13
Rodrigo Vitols 41
Ante Palaversa 18
Emmanuel Gyamfi 77
Dante Polvara 8
Leighton Clarkson 10
Sivert Heltne Nilsen 6
Aberdeen Strasbourg
32 Valentin Barco
6 Ismael Doukoure
80 Felix Lemarechal
9 Joaquin Panichelli
7 Diego Moreira
60 Gabriel Kerckaert
50 Stefan Bajic
23 Mamadou Sarr
11 Sebastian Nanasi
29 Samir El Mourabet
19 Julio Cesar Enciso

Dữ liệu đội bóng:Aberdeen vs Strasbourg

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 0.67
1.33 Sút trúng cầu môn 6
8.33 Phạm lỗi 8
4.33 Phạt góc 7
47.67% Kiểm soát bóng 59.33%
1.33 Thẻ vàng 0.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.3
1.4 Bàn thua 0.8
3.9 Sút trúng cầu môn 4.5
12.3 Phạm lỗi 9.4
5.4 Phạt góc 4.4
49.4% Kiểm soát bóng 57.3%
1.7 Thẻ vàng 1.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Aberdeen (28trận)
Chủ Khách
Strasbourg (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
6
3
3
HT-H/FT-T
0
1
4
2
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
3
1
3
0
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
2
1
1
HT-B/FT-B
4
3
0
5

Aberdeen Aberdeen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Stuart Armstrong Tiền vệ trụ 0 0 3 25 23 92% 7 0 38 7.3
2 Nicky Devlin Defender 1 0 0 16 14 87.5% 1 1 25 5.9
1 Dimitar Mitov Thủ môn 0 0 0 15 4 26.67% 0 0 20 6.1
17 Jesper Karlsson Cánh trái 0 0 0 10 5 50% 0 0 17 6.4
5 Mats Knoester Defender 1 1 0 22 15 68.18% 0 2 27 5.8
7 Adil Aouchiche Midfielder 1 0 0 18 12 66.67% 2 0 30 6.6
81 Topi Keskinen Midfielder 0 0 1 10 7 70% 1 0 20 6.6
27 Marko Lazetic Forward 1 0 1 2 2 100% 0 0 10 6.5
28 Alexander Jensen Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 11 78.57% 0 2 21 6.5
22 Jack Milne Defender 1 0 0 15 11 73.33% 0 0 23 6.9
38 Dylan Lobban Midfielder 1 0 0 11 11 100% 0 0 28 6.6

Strasbourg Strasbourg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Benjamin Chilwell Hậu vệ cánh trái 1 1 0 17 11 64.71% 5 1 39 6.5
2 Andrew Omobamidele Trung vệ 0 0 0 42 39 92.86% 0 0 47 6.9
39 Mike Penders Thủ môn 0 0 0 40 36 90% 0 0 41 7.1
22 Guela Doue Hậu vệ cánh phải 0 0 0 34 32 94.12% 0 0 44 6.5
20 Martial Godo Cánh trái 2 1 1 10 8 80% 0 0 18 7.5
16 Kendry Paez Tiền vệ công 1 1 2 20 19 95% 0 1 31 6.4
24 Lucas Hogsberg Trung vệ 0 0 0 46 40 86.96% 0 0 53 6.7
27 Samuel Amo-Ameyaw Cánh phải 0 0 2 19 15 78.95% 0 0 30 7.8
83 Rafael Luis Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 39 32 82.05% 0 0 45 6.6
17 Mathis Amougou Tiền vệ trụ 0 0 0 32 29 90.63% 0 1 33 6.9
41 Rabby Inzingoula Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 15 11 73.33% 0 0 35 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ