Kết quả trận Aberdeen vs Kilmarnock, 22h00 ngày 14/12

Vòng 17
22:00 ngày 14/12/2025
Aberdeen
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (0 - 1)
Kilmarnock
Địa điểm: Pittodrie Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.92
+0.5
0.96
O 2.5
0.91
U 2.5
0.97
1
1.79
X
3.40
2
4.33
Hiệp 1
-0.25
0.92
+0.25
0.94
O 1
0.84
U 1
0.98

VĐQG Scotland » 19

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Aberdeen vs Kilmarnock hôm nay ngày 14/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Aberdeen vs Kilmarnock tại VĐQG Scotland 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Aberdeen vs Kilmarnock hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Aberdeen vs Kilmarnock

Aberdeen Aberdeen
Phút
Kilmarnock Kilmarnock
17'
match goal 0 - 1 Tyreece John Jules
Kiến tạo: James Brown
32'
match var Dominic Thompson Penalty cancelled
Graeme Shinnie
Ra sân: Alexander Jensen
match change
46'
51'
match yellow.png George Stanger
57'
match yellow.png Robbie Deas
61'
match yellow.png Bradley Lyons
Marko Lazetic
Ra sân: Dante Polvara
match change
65'
65'
match change Greg Kiltie
Ra sân: Tyreece John Jules
69'
match yellow.png James Brown
Kenan Bilalovic
Ra sân: Topi Keskinen
match change
72'
73'
match change Marcus Dackers
Ra sân: Bruce Anderson
Marko Lazetic match yellow.png
75'
Kenan Bilalovic 1 - 1
Kiến tạo: Kevin Nisbet
match goal
79'
Jesper Karlsson 2 - 1 match pen
85'
86'
match change Jack Thomson
Ra sân: Tom Lowery
86'
match change Ethan Schilte Brown
Ra sân: George Stanger
86'
match change Ben Brannan
Ra sân: Bradley Lyons
Adil Aouchiche match yellow.png
88'
90'
match yellow.png Liam Polworth

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Aberdeen VS Kilmarnock

Aberdeen Aberdeen
Kilmarnock Kilmarnock
21
 
Tổng cú sút
 
8
8
 
Sút trúng cầu môn
 
5
10
 
Phạm lỗi
 
14
9
 
Phạt góc
 
3
13
 
Sút Phạt
 
10
0
 
Việt vị
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
5
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
28
 
Đánh đầu
 
28
4
 
Cứu thua
 
5
16
 
Cản phá thành công
 
20
11
 
Thử thách
 
6
24
 
Long pass
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
8
 
Successful center
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
1
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Đánh đầu thành công
 
13
10
 
Cản sút
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
14
3
 
Đánh chặn
 
4
24
 
Ném biên
 
23
543
 
Số đường chuyền
 
251
86%
 
Chuyền chính xác
 
68%
117
 
Pha tấn công
 
76
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
28
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
4
 
Cơ hội lớn
 
2
2
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
1
16
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
6
5
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
2
47
 
Số pha tranh chấp thành công
 
47
3.16
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
0.91
1.29
 
Bàn thắng kỳ vọng từ tình huống bóng sống
 
0.77
1.08
 
xG Set Play
 
0.14
2.37
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
0.91
2.19
 
Cú sút trúng đích
 
0.69
30
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
13
26
 
Số quả tạt chính xác
 
13
32
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
34
15
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
13
26
 
Phá bóng
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Marko Lazetic
14
Kenan Bilalovic
4
Graeme Shinnie
11
Nicolas Milanovic
6
Sivert Heltne Nilsen
26
Alfie Dorrington
38
Dylan Lobban
13
Nick Suman
29
Kjartan Mar Kjartansson
Aberdeen Aberdeen 3-4-3
5-3-2 Kilmarnock Kilmarnock
1
Mitov
5
Knoester
22
Milne
2
Devlin
81
Keskinen
8
Polvara
16
Armstron...
28
Jensen
17
Karlsson
15
Nisbet
7
Aouchich...
20
Oluwayem...
15
Brown
14
Stanger
5
Mayo
6
Deas
3
Thompson
8
Lyons
31
Polworth
18
Lowery
24
Jules
19
Anderson

Substitutes

25
Ethan Schilte Brown
11
Greg Kiltie
22
Jack Thomson
26
Ben Brannan
9
Marcus Dackers
17
Scott Tiffoney
30
Eddie Beach
4
Zac Williams
42
Cole Coughlin
Đội hình dự bị
Aberdeen Aberdeen
Marko Lazetic 27
Kenan Bilalovic 14
Graeme Shinnie 4
Nicolas Milanovic 11
Sivert Heltne Nilsen 6
Alfie Dorrington 26
Dylan Lobban 38
Nick Suman 13
Kjartan Mar Kjartansson 29
Aberdeen Kilmarnock
25 Ethan Schilte Brown
11 Greg Kiltie
22 Jack Thomson
26 Ben Brannan
9 Marcus Dackers
17 Scott Tiffoney
30 Eddie Beach
4 Zac Williams
42 Cole Coughlin

Dữ liệu đội bóng:Aberdeen vs Kilmarnock

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.33
2.33 Bàn thua 1
1.33 Sút trúng cầu môn 3.67
8.33 Phạm lỗi 11
4.33 Phạt góc 3
47.67% Kiểm soát bóng 42.67%
1.33 Thẻ vàng 2.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.5
1.4 Bàn thua 1.9
3.9 Sút trúng cầu môn 3.8
12.3 Phạm lỗi 12.2
5.4 Phạt góc 4.3
49.4% Kiểm soát bóng 42.3%
1.7 Thẻ vàng 2.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Aberdeen (28trận)
Chủ Khách
Kilmarnock (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
6
3
2
HT-H/FT-T
0
1
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
3
1
2
4
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
2
2
0
HT-B/FT-B
3
3
4
2

Aberdeen Aberdeen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Graeme Shinnie Midfielder 2 0 0 33 30 90.91% 1 0 42 6.61
16 Stuart Armstrong Tiền vệ trụ 1 0 7 50 43 86% 9 0 76 7.63
2 Nicky Devlin Defender 1 0 1 50 44 88% 1 3 78 7.32
15 Kevin Nisbet Tiền đạo cắm 2 1 2 19 10 52.63% 0 3 25 7.59
1 Dimitar Mitov Thủ môn 0 0 0 19 16 84.21% 0 0 26 6.76
17 Jesper Karlsson Cánh trái 3 2 1 34 32 94.12% 5 0 52 7.27
5 Mats Knoester Defender 0 0 0 83 71 85.54% 1 3 94 6.6
7 Adil Aouchiche Midfielder 4 2 2 79 68 86.08% 4 1 106 7.85
81 Topi Keskinen Midfielder 2 0 0 18 17 94.44% 4 0 39 5.18
27 Marko Lazetic Forward 1 0 0 3 2 66.67% 0 0 8 5.96
28 Alexander Jensen Hậu vệ cánh phải 1 0 0 24 20 83.33% 1 0 42 6.14
8 Dante Polvara Midfielder 2 1 0 54 50 92.59% 0 1 70 6.4
22 Jack Milne Defender 1 0 1 70 58 82.86% 0 3 83 7.05
14 Kenan Bilalovic Midfielder 1 1 0 4 3 75% 0 0 10 7.32

Kilmarnock Kilmarnock
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 James Brown Hậu vệ cánh phải 0 0 2 26 24 92.31% 1 2 50 7.87
31 Liam Polworth Tiền vệ trụ 1 0 0 34 29 85.29% 1 0 51 7.39
11 Greg Kiltie Cánh trái 0 0 0 4 3 75% 1 1 9 5.88
8 Bradley Lyons Tiền vệ trụ 1 1 0 26 16 61.54% 3 3 43 6.48
18 Tom Lowery Tiền vệ trụ 0 0 0 24 19 79.17% 0 0 32 5.95
19 Bruce Anderson Tiền đạo cắm 2 2 0 7 6 85.71% 0 0 15 6.33
14 George Stanger Trung vệ 0 0 0 23 17 73.91% 1 1 35 5.98
6 Robbie Deas Trung vệ 0 0 0 20 12 60% 0 0 32 6.01
24 Tyreece John Jules Forward 2 1 2 19 13 68.42% 0 2 32 7.74
3 Dominic Thompson Hậu vệ cánh trái 1 0 1 16 9 56.25% 4 0 49 6.81
5 Lewis Mayo Trung vệ 1 1 0 11 7 63.64% 0 2 28 6.74
22 Jack Thomson Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.2
9 Marcus Dackers Tiền đạo cắm 0 0 0 4 4 100% 1 1 8 5.87
20 Tobi Oluwayemi Thủ môn 0 0 0 22 4 18.18% 0 0 32 6.68
25 Ethan Schilte Brown Defender 0 0 1 2 2 100% 0 1 3 6.22
26 Ben Brannan Defender 0 0 0 1 0 0% 1 0 3 6.12

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ