Kết quả trận Aberdeen vs Kilmarnock, 22h00 ngày 14/12
Aberdeen
0.92
0.96
0.91
0.97
1.79
3.40
4.33
0.92
0.94
0.84
0.98
VĐQG Scotland » 19
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Aberdeen vs Kilmarnock hôm nay ngày 14/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Aberdeen vs Kilmarnock tại VĐQG Scotland 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Aberdeen vs Kilmarnock hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Aberdeen vs Kilmarnock
0 - 1 Tyreece John Jules Kiến tạo: James Brown
Dominic Thompson Penalty cancelled
Ra sân: Alexander Jensen
George Stanger
Robbie Deas
Bradley Lyons
Ra sân: Dante Polvara
Greg KiltieRa sân: Tyreece John Jules
James Brown
Ra sân: Topi Keskinen
Marcus DackersRa sân: Bruce Anderson
Kiến tạo: Kevin Nisbet
Jack ThomsonRa sân: Tom Lowery
Ethan Schilte BrownRa sân: George Stanger
Ben BrannanRa sân: Bradley Lyons
Liam Polworth
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Aberdeen VS Kilmarnock
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Aberdeen vs Kilmarnock
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Aberdeen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4 | Graeme Shinnie | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 1 | 0 | 42 | 6.61 | |
| 16 | Stuart Armstrong | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 7 | 50 | 43 | 86% | 9 | 0 | 76 | 7.63 | |
| 2 | Nicky Devlin | Defender | 1 | 0 | 1 | 50 | 44 | 88% | 1 | 3 | 78 | 7.32 | |
| 15 | Kevin Nisbet | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 19 | 10 | 52.63% | 0 | 3 | 25 | 7.59 | |
| 1 | Dimitar Mitov | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 26 | 6.76 | |
| 17 | Jesper Karlsson | Cánh trái | 3 | 2 | 1 | 34 | 32 | 94.12% | 5 | 0 | 52 | 7.27 | |
| 5 | Mats Knoester | Defender | 0 | 0 | 0 | 83 | 71 | 85.54% | 1 | 3 | 94 | 6.6 | |
| 7 | Adil Aouchiche | Midfielder | 4 | 2 | 2 | 79 | 68 | 86.08% | 4 | 1 | 106 | 7.85 | |
| 81 | Topi Keskinen | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 4 | 0 | 39 | 5.18 | |
| 27 | Marko Lazetic | Forward | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 8 | 5.96 | |
| 28 | Alexander Jensen | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 1 | 0 | 42 | 6.14 | |
| 8 | Dante Polvara | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 54 | 50 | 92.59% | 0 | 1 | 70 | 6.4 | |
| 22 | Jack Milne | Defender | 1 | 0 | 1 | 70 | 58 | 82.86% | 0 | 3 | 83 | 7.05 | |
| 14 | Kenan Bilalovic | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 10 | 7.32 |
Kilmarnock
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 15 | James Brown | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 26 | 24 | 92.31% | 1 | 2 | 50 | 7.87 | |
| 31 | Liam Polworth | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 1 | 0 | 51 | 7.39 | |
| 11 | Greg Kiltie | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 1 | 9 | 5.88 | |
| 8 | Bradley Lyons | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 26 | 16 | 61.54% | 3 | 3 | 43 | 6.48 | |
| 18 | Tom Lowery | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 0 | 32 | 5.95 | |
| 19 | Bruce Anderson | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 15 | 6.33 | |
| 14 | George Stanger | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 1 | 1 | 35 | 5.98 | |
| 6 | Robbie Deas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 12 | 60% | 0 | 0 | 32 | 6.01 | |
| 24 | Tyreece John Jules | Forward | 2 | 1 | 2 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 2 | 32 | 7.74 | |
| 3 | Dominic Thompson | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 16 | 9 | 56.25% | 4 | 0 | 49 | 6.81 | |
| 5 | Lewis Mayo | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 2 | 28 | 6.74 | |
| 22 | Jack Thomson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.2 | |
| 9 | Marcus Dackers | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 1 | 8 | 5.87 | |
| 20 | Tobi Oluwayemi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 4 | 18.18% | 0 | 0 | 32 | 6.68 | |
| 25 | Ethan Schilte Brown | Defender | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 3 | 6.22 | |
| 26 | Ben Brannan | Defender | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 1 | 0 | 3 | 6.12 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
