Kết quả trận Aberdeen vs Celtic FC, 19h30 ngày 03/02
Aberdeen
0.95
0.93
0.81
1.05
7.00
4.60
1.40
0.85
1.05
0.30
2.40
VĐQG Scotland » 19
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Aberdeen vs Celtic FC hôm nay ngày 03/02/2024 lúc 19:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Aberdeen vs Celtic FC tại VĐQG Scotland 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Aberdeen vs Celtic FC hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Aberdeen vs Celtic FC
Luis Enrique Palma Oseguera Goal Disallowed
Maik Nawrocki
Kiến tạo: Dante Polvara
Anthony RalstonRa sân: Alexandro Bernabei
Nicolas KuhnRa sân: Liel Abada
Adam IdahRa sân: Paulo Bernardo
Ra sân: Killian Phillips
1 - 1 Nicolas Kuhn Kiến tạo: Adam Idah
Stephen WelshRa sân: Maik Nawrocki
Ra sân: Dante Polvara
Rocco VataRa sân: Luis Enrique Palma Oseguera
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Aberdeen VS Celtic FC
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Aberdeen vs Celtic FC
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Aberdeen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4 | Graeme Shinnie | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 3 | 14 | 6.29 | |
| 2 | Nicky Devlin | Defender | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 15 | 6.45 | |
| 24 | Kelle Roos | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 3 | 27.27% | 0 | 0 | 16 | 7.16 | |
| 7 | Jamie McGrath | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 0 | 24 | 6.67 | |
| 5 | Richard Jensen | Defender | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 13 | 6.42 | |
| 6 | Stefan Gartenmann | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 12 | 6.51 | |
| 3 | Jack MacKenzie | Defender | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 1 | 19 | 6.84 | |
| 8 | Connor Barron | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 18 | 6.57 | |
| 9 | Bojan Miovski | Forward | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 2 | 7 | 6.23 | |
| 18 | Killian Phillips | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 1 | 14 | 6.18 | |
| 21 | Dante Polvara | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 14 | 5 | 35.71% | 0 | 3 | 19 | 6.19 |
Celtic FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Joe Hart | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 16 | 6.36 | |
| 42 | Callum McGregor | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 25 | 23 | 92% | 0 | 0 | 30 | 6.47 | |
| 5 | Liam Scales | Defender | 1 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 4 | 33 | 6.57 | |
| 8 | Kyogo Furuhashi | Forward | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 8 | 6.12 | |
| 7 | Luis Enrique Palma Oseguera | Cánh trái | 3 | 1 | 2 | 15 | 13 | 86.67% | 4 | 0 | 28 | 7.08 | |
| 25 | Alexandro Bernabei | Defender | 0 | 0 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 1 | 0 | 29 | 6.52 | |
| 33 | Matthew ORiley | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 1 | 28 | 6.46 | |
| 11 | Liel Abada | Tiền vệ công | 2 | 2 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 3 | 2 | 21 | 6.49 | |
| 2 | Alistair Johnston | Defender | 0 | 0 | 1 | 28 | 25 | 89.29% | 3 | 0 | 43 | 6.58 | |
| 28 | Paulo Bernardo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 22 | 6.51 | |
| 17 | Maik Nawrocki | Defender | 0 | 0 | 0 | 37 | 33 | 89.19% | 0 | 2 | 39 | 6.61 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
