Kết quả trận Aarau vs Stade Nyonnais, 00h00 ngày 23/11
Aarau
0.90
0.96
0.48
1.50
1.28
5.00
7.50
1.05
0.79
0.22
2.90
Hạng 2 Thụy Sĩ » 19
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Aarau vs Stade Nyonnais hôm nay ngày 23/11/2025 lúc 00:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Aarau vs Stade Nyonnais tại Hạng 2 Thụy Sĩ 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Aarau vs Stade Nyonnais hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Aarau vs Stade Nyonnais
Burak Alili
Badara Diomande
Kevin Soro
Ra sân: Daniel Afriyie
Ra sân: Nassim Zoukit
Dircsi NgonzoRa sân: Kevin Soro
Ra sân: Elias Filet
Ra sân: Linus Obexer
Oumar SarrRa sân: Mayka Okuka
Yohan AymonRa sân: Joris Manquant
Ra sân: Dorian Derbaci
0 - 1 Leorat Bega
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Aarau VS Stade Nyonnais
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Aarau vs Stade Nyonnais
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Aarau
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 32 | Raul Bobadilla | Forward | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 8 | 6.2 | |
| 8 | Olivier Jackle | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 1 | 0 | 11 | 6.5 | |
| 2 | Marco Thaler | Defender | 0 | 0 | 0 | 39 | 28 | 71.79% | 0 | 2 | 55 | 7.3 | |
| 10 | Valon Fazliu | Midfielder | 2 | 2 | 3 | 28 | 23 | 82.14% | 6 | 1 | 45 | 6.8 | |
| 27 | Linus Obexer | Defender | 1 | 1 | 2 | 36 | 23 | 63.89% | 6 | 0 | 66 | 7.5 | |
| 14 | Thomas Chacon Yona | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.5 | |
| 15 | Serge Müller | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 51 | 44 | 86.27% | 2 | 3 | 76 | 7.4 | |
| 1 | Marvin Hubel | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 28 | 17 | 60.71% | 0 | 0 | 36 | 6.8 | |
| 29 | Marcin Dickenmann | Defender | 0 | 0 | 4 | 50 | 36 | 72% | 7 | 1 | 72 | 7.3 | |
| 5 | David Acquah | Defender | 2 | 0 | 0 | 32 | 25 | 78.13% | 0 | 4 | 42 | 6 | |
| 17 | Henri Koide | Forward | 3 | 3 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 2 | 22 | 7.5 | |
| 13 | Nassim Zoukit | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 44 | 32 | 72.73% | 1 | 0 | 58 | 6.6 | |
| 9 | Elias Filet | Forward | 3 | 1 | 1 | 26 | 18 | 69.23% | 1 | 5 | 50 | 6.6 | |
| 18 | Daniel Afriyie | Forward | 4 | 1 | 1 | 19 | 17 | 89.47% | 3 | 2 | 34 | 6.7 | |
| 3 | Ramon Guzzo | Defender | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 2 | 0 | 9 | 6.4 | |
| 25 | Dorian Derbaci | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 1 | 1 | 49 | 6.8 |
Stade Nyonnais
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 91 | Melvin Mastil | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 27 | 75% | 0 | 3 | 56 | 10 | |
| 12 | Luca Jaquenoud | Defender | 0 | 0 | 4 | 45 | 33 | 73.33% | 3 | 0 | 73 | 7.6 | |
| 68 | Burak Alili | Midfielder | 2 | 0 | 2 | 27 | 21 | 77.78% | 1 | 0 | 56 | 7.2 | |
| 71 | Gilles Richard | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 40 | 37 | 92.5% | 1 | 2 | 62 | 7.7 | |
| 6 | Mayka Okuka | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 1 | 41 | 7.3 | |
| 14 | Jarell Simo | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 39 | 27 | 69.23% | 0 | 0 | 52 | 6.4 | |
| 3 | Ruben Correia | Defender | 0 | 0 | 3 | 44 | 32 | 72.73% | 4 | 4 | 81 | 7.8 | |
| 5 | Dircsi Ngonzo | Defender | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 10 | 6.7 | |
| 17 | Yohan Aymon | Forward | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
| 23 | Oumar Sarr | Defender | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 8 | 6.8 | |
| 10 | Badara Diomande | Tiền vệ trụ | 4 | 1 | 0 | 47 | 34 | 72.34% | 0 | 2 | 74 | 7.4 | |
| 8 | Leorat Bega | Midfielder | 3 | 1 | 1 | 40 | 32 | 80% | 0 | 1 | 60 | 7.1 | |
| 18 | Joris Manquant | Forward | 4 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 2 | 34 | 6.3 | |
| 4 | Kevin Soro | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 3 | 45 | 7.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
