Kết quả trận Aarau vs FC Rapperswil-Jona, 00h00 ngày 02/11
Aarau
0.90
0.90
0.85
0.95
1.55
3.70
5.75
0.71
1.17
0.71
1.14
Hạng 2 Thụy Sĩ » 19
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Aarau vs FC Rapperswil-Jona hôm nay ngày 02/11/2025 lúc 00:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Aarau vs FC Rapperswil-Jona tại Hạng 2 Thụy Sĩ 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Aarau vs FC Rapperswil-Jona hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Aarau vs FC Rapperswil-Jona
Kiến tạo: Daniel Afriyie
Emini Lorik
1 - 1 Filipe de Carvalho Ferreira Kiến tạo: Rijad Saliji
Rijad Saliji
Adonis AjetiRa sân: Filipe de Carvalho Ferreira
Ra sân: Ramon Guzzo
Kiến tạo: Ryan Kessler
Ra sân: Ryan Kessler
Ra sân: Henri Koide
Samba So
Yannick MarchandRa sân: Josué Schmidt
Ra sân: Daniel Afriyie
Ra sân: Leon Frokaj
Timon NapferRa sân: Rijad Saliji
Florian KamberiRa sân: Samba So
Dimitri VolkartRa sân: Alexis Charveys
Joseph Ambassa
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Aarau VS FC Rapperswil-Jona
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Aarau vs FC Rapperswil-Jona
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Aarau
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 32 | Raul Bobadilla | Forward | 1 | 0 | 2 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 14 | 6.8 | |
| 2 | Marco Thaler | Defender | 0 | 0 | 0 | 74 | 70 | 94.59% | 0 | 3 | 78 | 7.5 | |
| 10 | Valon Fazliu | Midfielder | 4 | 3 | 5 | 46 | 40 | 86.96% | 8 | 0 | 67 | 8 | |
| 27 | Linus Obexer | Defender | 2 | 1 | 3 | 37 | 27 | 72.97% | 2 | 0 | 54 | 7.2 | |
| 14 | Thomas Chacon Yona | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 1 | 0 | 14 | 6.3 | |
| 15 | Serge Müller | Trung vệ | 3 | 1 | 2 | 62 | 56 | 90.32% | 1 | 2 | 85 | 9.4 | |
| 1 | Marvin Hubel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 30 | 7.4 | |
| 29 | Marcin Dickenmann | Defender | 1 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 20 | 6.4 | |
| 5 | David Acquah | Defender | 3 | 3 | 0 | 55 | 52 | 94.55% | 0 | 3 | 68 | 7.7 | |
| 17 | Henri Koide | Forward | 5 | 1 | 1 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 18 | 6.2 | |
| 13 | Nassim Zoukit | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 87 | 71 | 81.61% | 0 | 3 | 99 | 7.3 | |
| 18 | Daniel Afriyie | Forward | 3 | 2 | 3 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 30 | 7 | |
| 3 | Ramon Guzzo | Defender | 0 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 1 | 1 | 29 | 6.2 | |
| 25 | Dorian Derbaci | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 11 | 6.5 | |
| 23 | Leon Frokaj | Midfielder | 4 | 1 | 3 | 45 | 36 | 80% | 1 | 1 | 63 | 7.1 | |
| 38 | Ryan Kessler | Defender | 0 | 0 | 3 | 27 | 25 | 92.59% | 6 | 0 | 45 | 7.3 |
FC Rapperswil-Jona
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 66 | Yannick Marchand | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 8 | 8 | 100% | 2 | 0 | 16 | 7.3 | |
| 4 | Berkay Dabanli | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 2 | 39 | 6.4 | |
| 9 | Florian Kamberi | Forward | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 7 | 6.2 | |
| 5 | Adonis Ajeti | Defender | 1 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 17 | 6.5 | |
| 93 | Axel Mohamed Bakayoko | Forward | 1 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 6 | 0 | 51 | 6.9 | |
| 3 | Bruno Morgado | Defender | 2 | 1 | 0 | 39 | 28 | 71.79% | 2 | 1 | 63 | 6.4 | |
| 8 | Rijad Saliji | Midfielder | 0 | 0 | 5 | 34 | 22 | 64.71% | 1 | 0 | 43 | 6.1 | |
| 31 | Emini Lorik | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 3 | |
| 77 | Filipe de Carvalho Ferreira | Forward | 2 | 2 | 0 | 9 | 9 | 100% | 1 | 0 | 15 | 7.5 | |
| 70 | Josué Schmidt | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 21 | 18 | 85.71% | 3 | 0 | 34 | 7.2 | |
| 96 | Samba So | Forward | 1 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 1 | 31 | 6.6 | |
| 28 | Joseph Ambassa | Defender | 0 | 0 | 2 | 29 | 27 | 93.1% | 1 | 0 | 59 | 6.9 | |
| 26 | Alexis Charveys | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 30 | 27 | 90% | 0 | 0 | 37 | 6.9 | |
| 17 | Timon Napfer | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.6 | |
| 1 | Cyrill Emch | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 23 | 57.5% | 0 | 0 | 59 | 9.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
