Kết quả trận Aarau vs Etoile Carouge, 02h15 ngày 13/12
Aarau
0.98
0.84
0.83
0.99
1.53
4.33
5.25
1.16
0.72
1.05
0.75
Hạng 2 Thụy Sĩ » 19
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Aarau vs Etoile Carouge hôm nay ngày 13/12/2025 lúc 02:15 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Aarau vs Etoile Carouge tại Hạng 2 Thụy Sĩ 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Aarau vs Etoile Carouge hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Aarau vs Etoile Carouge
Kiến tạo: Valon Fazliu
Bruno Caslei
1 - 1 Itaitinga
Ra sân: David Acquah
Ra sân: Ramon Guzzo
Ra sân: Dorian Derbaci
Mathis HolcbecherRa sân: Mattia Walker
Florian HysenajRa sân: Luc Essiena Avang
Ra sân: Henri Koide
Alexandre PatricioRa sân: Itaitinga
Yassin MaoucheRa sân: Madyen El Jaouhari
Nour BoulkousRa sân: Romeo Philippin
Ra sân: Elias Filet
Samuel Fankhauser
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Aarau VS Etoile Carouge
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Aarau vs Etoile Carouge
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Aarau
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2 | Marco Thaler | Defender | 0 | 0 | 0 | 41 | 39 | 95.12% | 0 | 2 | 60 | 7.1 | |
| 10 | Valon Fazliu | Midfielder | 1 | 1 | 2 | 23 | 17 | 73.91% | 2 | 0 | 39 | 6.9 | |
| 27 | Linus Obexer | Defender | 0 | 0 | 1 | 19 | 13 | 68.42% | 1 | 0 | 26 | 6.6 | |
| 14 | Thomas Chacon Yona | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 12 | 7 | 58.33% | 1 | 0 | 24 | 7.3 | |
| 15 | Serge Müller | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 32 | 82.05% | 1 | 1 | 54 | 6.7 | |
| 1 | Marvin Hubel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 24 | 75% | 0 | 0 | 41 | 7.1 | |
| 29 | Marcin Dickenmann | Defender | 0 | 0 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 2 | 1 | 43 | 6.9 | |
| 5 | David Acquah | Defender | 1 | 1 | 1 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 2 | 29 | 5.7 | |
| 17 | Henri Koide | Forward | 3 | 2 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 1 | 2 | 29 | 7.3 | |
| 13 | Nassim Zoukit | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 54 | 42 | 77.78% | 1 | 0 | 69 | 6.9 | |
| 9 | Elias Filet | Forward | 2 | 2 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 4 | 41 | 7.3 | |
| 18 | Daniel Afriyie | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.6 | |
| 3 | Ramon Guzzo | Defender | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 1 | 32 | 6.9 | |
| 25 | Dorian Derbaci | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 0 | 23 | 6.4 | |
| 38 | Ryan Kessler | Defender | 0 | 0 | 0 | 14 | 14 | 100% | 1 | 1 | 30 | 7 |
Etoile Carouge
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Bruno Caslei | Midfielder | 2 | 1 | 4 | 37 | 26 | 70.27% | 1 | 1 | 54 | 6.7 | |
| 5 | Yassin Maouche | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
| 76 | Itaitinga | Forward | 1 | 1 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 34 | 7.7 | |
| 21 | Mathis Holcbecher | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 26 | 6.5 | |
| 8 | Ricardo Azevedo | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 26 | 17 | 65.38% | 0 | 0 | 35 | 6.6 | |
| 11 | Florian Hysenaj | Forward | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 9 | 6.3 | |
| 6 | Madyen El Jaouhari | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 55 | 50 | 90.91% | 0 | 1 | 68 | 7.6 | |
| 7 | Alexandre Patricio | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
| 17 | Ousseynou Sene | Forward | 3 | 1 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 2 | 1 | 36 | 6.9 | |
| 24 | Samuel Fankhauser | Defender | 0 | 0 | 0 | 45 | 40 | 88.89% | 0 | 4 | 65 | 6.8 | |
| 25 | Vincent Felder | Defender | 1 | 0 | 0 | 51 | 46 | 90.2% | 0 | 2 | 81 | 6.7 | |
| 88 | Luc Essiena Avang | Forward | 2 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 34 | 6.8 | |
| 20 | Mattia Walker | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 26 | 6.3 | |
| 18 | Mussa Diallo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 29 | 72.5% | 0 | 1 | 53 | 6.9 | |
| 12 | Nour Boulkous | Defender | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.7 | |
| 23 | Romeo Philippin | Defender | 0 | 0 | 0 | 49 | 41 | 83.67% | 2 | 1 | 72 | 6.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
