Kết quả bóng đá Nữ Nhật Bản (Đại học) 2025 - Kqbd Nhật Bản
| Thời gian | Bảng | FT | HT | |||
| 27/12 12:00 | Nittaidai University Nữ | 3-0 | Kanagawa University Nữ | (2-0) | ||
| 27/12 09:00 | Jumonji Gakuin University (W) | 0-0 | Aichi Toho University Nữ | (0-0) | ||
| Pen [2-4] | ||||||
| Thứ sáu, Ngày 26/12/2025 | ||||||
| 26/12 12:00 | Tokyo Intl Univ Nữ | 3-0 | Shizuoka Sangyo University Nữ | (2-0) | ||
| 26/12 12:00 | Yamanashi Gakuin University Nữ | 2-0 | Otemon Gakuin University Nữ | (1-0) | ||
| 26/12 09:00 | Toyo University Nữ | 1-1 | Kibi International University Nữ | (1-0) | ||
| 26/12 09:00 | Waseda University AFC Nữ | 0-0 | Osaka Taiiku University (W) | (0-0) | ||
| Thứ năm, Ngày 25/12/2025 | ||||||
| 25/12 12:00 | Aichi Toho University Nữ | 3-0 | Shunan Public University (W) | (1-0) | ||
| 25/12 12:00 | Kanagawa University Nữ | 3-0 | Japan University of Economics (W) | (1-0) | ||
| Thứ tư, Ngày 24/12/2025 | ||||||
| 24/12 12:00 | Hachinohe Gakuin University (W) | 1-11 | Shizuoka Sangyo University Nữ | (0-5) | ||
| 24/12 12:00 | Fukuoka University Nữ | 1-7 | Otemon Gakuin University Nữ | (0-5) | ||
| 24/12 09:00 | Osaka Taiiku University (nữ) | 1-0 | Niigata University H W Nữ | (1-0) | ||
| 24/12 09:00 | Kibi International University Nữ | 1-0 | Shikoku University Nữ | (0-0) | ||
| Thứ ba, Ngày 23/12/2025 | ||||||
| 23/12 12:00 | Sendai University Nữ | 3-4 | Japan University of Economics (W) | (1-1) | ||
| 23/12 12:00 | Meiji IM University (W) | 1-1 | Shunan Public University (W) | (1-0) | ||
| 23/12 09:00 | Niigata Uni of Management (W) | 0-7 | Nihon University Nữ | (0-4) | ||
| 23/12 09:00 | Nittaidai University Nữ | 6-0 | Sapporo University Nữ | (5-0) | ||
| Thứ hai, Ngày 06/01/2025 | ||||||
| 06/01 11:00 | Nittaidai University Nữ | 2-1 | Yamanashi Gakuin University Nữ | (0-0) | ||
| 90phút [1-1], 120phút [2-1] | ||||||
| Thứ bảy, Ngày 04/01/2025 | ||||||
| 04/01 12:00 | Waseda University AFC Nữ | 1-2 | Yamanashi Gakuin University Nữ | (0-1) | ||
| 04/01 09:00 | Toyo University Nữ | 1-2 | Nittaidai University Nữ | (0-0) | ||
| 90phút [1-1], 120phút [1-2] | ||||||
Kết quả bóng đá Nữ Nhật Bản (Đại học) đêm nay, cập nhật kqbd trực tuyến Nữ Nhật Bản (Đại học) hôm nay CHÍNH XÁC nhất. Xem Kq BĐ, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, dự đoán bóng đá hoàn toàn tự động.
Xem KQBD Nữ Nhật Bản (Đại học) hôm nay mới nhất
Kết quả bóng đá Nữ Nhật Bản (Đại học) năm 2025 mới nhất hôm nay. Chúng tôi cập nhật kết quả trực tuyến các trận đấu tại giải Nữ Nhật Bản (Đại học) CHÍNH XÁC nhất. Nếu anh em đang tìm kiếm một trang web cập nhật đầy đủ kq bóng đá Nữ Nhật Bản (Đại học) và các thông tin thể thao hot nhất thì chắc chắn sẽ không thể bỏ qua Xem bóng đá.
Xem kết quả bóng đá Nữ Nhật Bản (Đại học) đêm qua, hôm nay của đầy đủ các đội bóng mùa giải mới nhất 2025. Cập nhật kết quả bóng đá liên tục nhanh nhất của hàng 1000++ giải đấu hấp dẫn nhất hành tinh.
Kết quả bóng đá Ngoại Hạng Anh
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp Liên Đoàn Anh
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá VĐQG Indonesia
Kết quả bóng đá Ligue 1
Bóng đá Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản Cúp Hoàng Đế Nhật Bản Hạng 2 Nhật Bản Siêu Cúp Nhật Bản Cúp Liên Đoàn Nhật Bản Nhật Bản Football League Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ Hạng 2 Nhật Bản nữ VĐQG Nhật Bản nữ Japan Cup Women Sinh viên Nhật Bản Cúp Khu vực Nhật Bản Hạng 3 Nhật Bản Japan Regional League Nữ Nhật Bản (Đại học)Ngày 27/12/2025
Nittaidai University Nữ 3-0 Kanagawa University Nữ
Jumonji Gakuin University (W) 0-0 Aichi Toho University Nữ
Ngày 26/12/2025
Yamanashi Gakuin University Nữ 2-0 Otemon Gakuin University Nữ
Tokyo Intl Univ Nữ 3-0 Shizuoka Sangyo University Nữ
Waseda University AFC Nữ 0-0 Osaka Taiiku University (W)
Toyo University Nữ 1-1 Kibi International University Nữ
Ngày 25/12/2025
Aichi Toho University Nữ 3-0 Shunan Public University (W)
Kanagawa University Nữ 3-0 Japan University of Economics (W)
Ngày 24/12/2025
Hachinohe Gakuin University (W) 1-11 Shizuoka Sangyo University Nữ
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Tây Ban Nha -3 1877
2 Argentina 0 1873
3 Pháp 7 1870
4 Anh 9 1834
5 Braxin 1 1760
6 Bồ Đào Nha -17 1760
7 Hà Lan -3 1756
8 Bỉ -9 1730
9 Đức 10 1724
10 Croatia 6 1716
110 Việt Nam 0 1183
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 32 2066
2 USA (W) 7 2065
3 Sweden (W) 36 2025
4 England (W) 22 2022
5 Germany (W) -19 2011
6 France (W) 47 1988
7 Brazil (W) -28 1976
8 Japan (W) -11 1971
9 Canada (W) -6 1967
10 North Korea (W) 0 1944
37 Vietnam (W) 2 1616
