Kết quả bóng đá Đại hội thể thao quốc gia Nữ Trung Quốc 2025 - Kqbd Trung Quốc

Thời gian Bảng FT HT
Thứ bảy, Ngày 15/11/2025
15/11 18:45 Finals Hubei (W) 0-1 Jiangsu Nữ (0-0)
15/11 15:00 the 7th Shanxi Nữ 3-0 Sichuan Nữ (2-0)
15/11 15:00 the 5th Shandong Ticai Nữ 1-3 Beijing Nữ (1-2)
15/11 15:00 Third runner Guangdong (W) 1-0 Shanghai Nữ (0-0)
Thứ năm, Ngày 13/11/2025
13/11 18:45 Semifinal Guangdong (W) 1-1 Hubei (W) (0-0)
Pen [3-4]
13/11 18:45 Semifinal Jiangsu Nữ 2-1 Shanghai Nữ (1-1)
13/11 18:45 5-8th Places Sichuan Nữ 1-4 Beijing Nữ (1-2)
13/11 18:40 5-8th Places Shanxi Nữ 0-1 Shandong Ticai Nữ (0-0)
13/11 15:00 the 9th Liaoning Nữ 3-1 Chongqing (W) (2-0)
13/11 15:00 the 11th Henan (W) 1-1 Inner Mongolia s (W) (1-1)
Pen [4-2]
Thứ ba, Ngày 11/11/2025
11/11 18:45 Quarterfinals Shandong Ticai Nữ 1-2 Hubei (W) (1-2)
11/11 18:45 Quarterfinals Jiangsu Nữ 2-0 Sichuan Nữ (1-0)
11/11 18:45 Quarterfinals Guangdong (W) 4-1 Shanxi Nữ (3-1)
11/11 18:45 Quarterfinals Beijing Nữ 1-3 Shanghai Nữ (1-2)
11/11 15:00 Qualification Liaoning Nữ 1-0 Henan (W) (1-0)
11/11 15:00 Qualification Inner Mongolia s (W) 0-2 Chongqing (W) (0-1)
Thứ bảy, Ngày 08/11/2025
08/11 18:45 Group stage B Chongqing (W) 0-0 Liaoning Nữ (0-0)
08/11 18:45 Group stage A Beijing Nữ 4-1 Inner Mongolia s (W) (2-0)
08/11 18:45 Group stage B Shanghai Nữ 3-2 Shandong Ticai Nữ (2-0)
08/11 18:45 Group stage A Guangdong s (W) 0-0 Sichuan Nữ (0-0)
08/11 15:00 Group stage C Shanxi Nữ 0-0 Jiangsu Nữ (0-0)
08/11 15:00 Group stage C Hubei (W) 7-0 Henan (W) (5-0)
Thứ năm, Ngày 06/11/2025
06/11 18:45 Group stage A Inner Mongolia s (W) 0-4 Sichuan Nữ (0-1)
06/11 18:45 Group stage A Beijing Nữ 0-1 Guangdong s (W) (0-1)
06/11 18:45 Group stage C Henan (W) 0-3 Jiangsu Nữ (0-1)
06/11 18:45 Group stage C Hubei (W) 3-1 Shanxi Nữ (3-0)
06/11 15:00 Group stage B Chongqing (W) 0-5 Shanghai Nữ (0-2)
06/11 15:00 Group stage B Liaoning Nữ 2-2 Shandong Ticai Nữ (0-2)
Thứ ba, Ngày 04/11/2025
04/11 18:45 Group stage B Shandong Ticai Nữ 3-0 Chongqing (W) (2-0)
04/11 18:45 Group stage B Shanghai Nữ 0-0 Liaoning Nữ (0-0)
04/11 18:45 Group stage C Jiangsu Nữ 2-1 Hubei (W) (2-1)
04/11 18:45 Group stage C Shanxi Nữ 3-0 Henan (W) (0-0)
04/11 15:00 Group stage A Sichuan Nữ 0-2 Beijing Nữ (0-0)
04/11 15:00 Group stage A Guangdong s (W) 5-0 Inner Mongolia s (W) (1-0)
Thứ sáu, Ngày 09/05/2025
09/05 14:00 Qualifi Beijing Nữ 1-2 Jiangsu Nữ (0-1)
09/05 14:00 Qualifi 1 Henan (W) 7-1 Fujian (W) (5-0)
09/05 14:00 Qualifi 1 Zhejiang (W) 1-1 JiLin (W) (0-0)
09/05 14:00 Qualifi 1 Shanghai Nữ 1-0 Hubei (W) (0-0)
09/05 14:00 Qualifi 1 Shandong Ticai Nữ 3-0 Liaoning Nữ (3-0)
09/05 14:00 Qualifi 1 Chongqing (W) 3-1 Hebei Nữ (3-0)

HT: Tỷ số hiệp 1 (Half-time) | FT: Tỷ số cả trận (Full-time)

Kết quả bóng đá Đại hội thể thao quốc gia Nữ Trung Quốc đêm nay, cập nhật kqbd trực tuyến Đại hội thể thao quốc gia Nữ Trung Quốc hôm nay CHÍNH XÁC nhất. Xem Kq BĐ, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, dự đoán bóng đá hoàn toàn tự động.

Xem KQBD Đại hội thể thao quốc gia Nữ Trung Quốc hôm nay mới nhất

Kết quả bóng đá Đại hội thể thao quốc gia Nữ Trung Quốc năm 2025 mới nhất hôm nay. Chúng tôi cập nhật kết quả trực tuyến các trận đấu tại giải Đại hội thể thao quốc gia Nữ Trung Quốc CHÍNH XÁC nhất. Nếu anh em đang tìm kiếm một trang web cập nhật đầy đủ kq bóng đá Đại hội thể thao quốc gia Nữ Trung Quốc và các thông tin thể thao hot nhất thì chắc chắn sẽ không thể bỏ qua Xem bóng đá.

Xem kết quả bóng đá Đại hội thể thao quốc gia Nữ Trung Quốc đêm qua, hôm nay của đầy đủ các đội bóng mùa giải mới nhất 2025. Cập nhật kết quả bóng đá liên tục nhanh nhất của hàng 1000++ giải đấu hấp dẫn nhất hành tinh.

Cập nhật: 28/12/2025 03:35

XH Tuyển QG +/- Điểm

1  Tây Ban Nha -3 1877

2  Argentina 0 1873

3  Pháp 7 1870

4  Anh 9 1834

5  Braxin 1 1760

6  Bồ Đào Nha -17 1760

7  Hà Lan -3 1756

8  Bỉ -9 1730

9  Đức 10 1724

10  Croatia 6 1716

110  Việt Nam 0 1183

XH Tuyển QG +/- Điểm

1  Spain (W) 32 2066

2  USA (W) 7 2065

3  Sweden (W) 36 2025

4  England (W) 22 2022

5  Germany (W) -19 2011

6  France (W) 47 1988

7  Brazil (W) -28 1976

8  Japan (W) -11 1971

9  Canada (W) -6 1967

10  North Korea (W) 0 1944

37  Vietnam (W) 2 1616