Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Montenegro 2025-2026 mới nhất
| XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
| 1 | FK Sutjeska Niksic | 19 | 11 | 3 | 5 | 32 | 20 | 12 |
T H T T T B
|
|
| 2 | FK Mornar Bar | 19 | 9 | 5 | 5 | 26 | 22 | 4 |
T H B T B T
|
|
| 3 | Decic Tuzi | 19 | 9 | 4 | 6 | 27 | 28 | -1 |
T B T H B T
|
|
| 4 | Jezero Plav | 19 | 8 | 5 | 6 | 25 | 22 | 3 |
T B T T T T
|
|
| 5 | OFK Petrovac | 19 | 6 | 8 | 5 | 27 | 19 | 8 |
H B T B T H
|
|
| 6 | FK Mladost DG | 19 | 8 | 2 | 9 | 30 | 30 | 0 |
T T B B H T
|
|
| 7 | FK Buducnost Podgorica | 19 | 7 | 4 | 8 | 21 | 18 | 3 |
T T B B B B
|
|
| 8 | Arsenal Tivat | 19 | 4 | 8 | 7 | 17 | 25 | -8 |
B H B B H H
|
|
| 9 | Bokelj Kotor | 19 | 4 | 7 | 8 | 23 | 29 | -6 |
B H T T H H
|
|
| 10 | Jedinstvo Bijelo Polje | 19 | 3 | 6 | 10 | 10 | 25 | -15 |
B B B B B H
|
BXH BD VĐQG Montenegro vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá VĐQG Montenegro hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng thứ hạng bóng đá VĐQG Montenegro mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bongdaso.
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Montenegro mới nhất mùa giải 2025
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Montenegro mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá VĐQG Montenegro trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất.
BXH BĐ VĐQG Montenegro hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi. Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá nhanh nhất hôm nay.
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp Liên Đoàn Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Indonesia
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
# CLB T +/- Đ
1 FK Sutjeska Niksic 19 12 36
2 FK Mornar Bar 19 4 32
3 Decic Tuzi 19 -1 31
4 Jezero Plav 19 3 29
5 OFK Petrovac 19 8 26
6 FK Mladost DG 19 0 26
7 FK Buducnost Podgorica 19 3 25
8 Arsenal Tivat 19 -8 20
9 Bokelj Kotor 19 -6 19
10 Jedinstvo Bijelo Polje 19 -15 15
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Tây Ban Nha -3 1877
2 Argentina 0 1873
3 Pháp 7 1870
4 Anh 9 1834
5 Braxin 1 1760
6 Bồ Đào Nha -17 1760
7 Hà Lan -3 1756
8 Bỉ -9 1730
9 Đức 10 1724
10 Croatia 6 1716
110 Việt Nam 0 1183
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 32 2066
2 USA (W) 7 2065
3 Sweden (W) 36 2025
4 England (W) 22 2022
5 Germany (W) -19 2011
6 France (W) 47 1988
7 Brazil (W) -28 1976
8 Japan (W) -11 1971
9 Canada (W) -6 1967
10 North Korea (W) 0 1944
37 Vietnam (W) 2 1616
