Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Belarus nữ 2025 mới nhất

Vòng đấu hiện tại: 33
BXH VĐQG Belarus nữ 2025 vòng 33
XH Đội bóng ST T H B BT BB HS Đ Phong độ gần nhất
1 Dinamo-BGUFK Minsk (W) 30 28 2 0 136 13 123 86
T T T T T T
2 FK Minsk (W) 30 23 3 4 167 23 144 72
T T T B T T
3 Dnepr Mogilev (W) 30 18 7 5 72 29 43 61
H T T T T T
4 Lokomotiv Vitebsk (W) 30 19 4 7 66 36 30 61
T B T B T T
5 Dinamo Brest (W) 30 15 6 9 68 31 37 51
T B B T T T
6 Energetik-BGU Minsk (W) 30 14 3 13 79 42 37 45
T T B B B T
7 Naftan Novopolock(W) 30 9 3 18 34 76 -42 30
B T B T B B
8 ABFF U19 (W) 30 6 9 15 29 59 -30 27
B H T B B B
9 Belshina (W) 30 6 4 20 35 116 -81 22
B B B T T B
10 Dyussh Polesgu (W) 30 3 2 25 14 147 -133 11
B B B B B B
11 FC Gomel (W) 30 1 3 26 16 144 -128 6
B H B B B B

XH: Xếp hạng (Thứ hạng) | ST: Số trận | T: Thắng | H: Hòa | B: Bại | BT: Bàn thắng | BB: Bàn bại | HS: Hiệu số | Đ: Điểm | Phong độ: từ trái qua phảitrận gần đây nhất => trận xa nhất
BXH cập nhật lúc: 22/11/2025 14:01

BXH BD VĐQG Belarus nữ vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá VĐQG Belarus nữ hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng thứ hạng bóng đá VĐQG Belarus nữ mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bongdaso.

Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Belarus nữ mới nhất mùa giải 2025

Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Belarus nữ mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá VĐQG Belarus nữ trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất.

BXH BĐ VĐQG Belarus nữ hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi. Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá nhanh nhất hôm nay.

# CLB T +/- Đ

1 Dinamo-BGUFK Minsk (W) 30 123 86

2 FK Minsk (W) 30 144 72

3 Dnepr Mogilev (W) 30 43 61

4 Lokomotiv Vitebsk (W) 30 30 61

5 Dinamo Brest (W) 30 37 51

6 Energetik-BGU Minsk (W) 30 37 45

7 Naftan Novopolock(W) 30 -42 30

8 ABFF U19 (W) 30 -30 27

9 Belshina (W) 30 -81 22

10 Dyussh Polesgu (W) 30 -133 11

11 FC Gomel (W) 30 -128 6

XH Tuyển QG +/- Điểm

1  Tây Ban Nha -3 1877

2  Argentina 0 1873

3  Pháp 7 1870

4  Anh 9 1834

5  Braxin 1 1760

6  Bồ Đào Nha -17 1760

7  Hà Lan -3 1756

8  Bỉ -9 1730

9  Đức 10 1724

10  Croatia 6 1716

110  Việt Nam 0 1183

XH Tuyển QG +/- Điểm

1  Spain (W) 32 2066

2  USA (W) 7 2065

3  Sweden (W) 36 2025

4  England (W) 22 2022

5  Germany (W) -19 2011

6  France (W) 47 1988

7  Brazil (W) -28 1976

8  Japan (W) -11 1971

9  Canada (W) -6 1967

10  North Korea (W) 0 1944

37  Vietnam (W) 2 1616