Top ghi bàn VĐQG Slovakia 2025-2026 - Vua phá lưới bóng đá Slovakia
Ngoài ra, Xem bóng đá liên tục cập nhật thông tin mới nhất trong cuộc đua tới danh hiệu chiếc giày vàng Châu Âu, thông tin và danh sách vua phá lưới các giải bóng đá Châu Âu: Cúp C1, C2, Đức, Pháp, Ý, TBN; các giải bóng đá Châu Á nổi bật như: Nhật Bản, Hàn Quốc và cả giải bóng đá V-League ở Việt Nam theo từng mùa bóng.
Qua việc thống kê chỉ số ghi bàn, kiến tạo và thẻ phạt của những cầu thủ Brazil, Argentina, Nhật Bản, Hàn Quốc có thể giúp các nhà tuyển trạch và môi giới cầu thủ dễ dàng đánh giá tiềm năng ngôi sao của cầu thủ ở những khu vực Nam Mỹ và Châu Á để có thể chuyển nhượng được những bản hợp đồng chất lượng & hiệu quả.
Top ghi bàn VĐQG Slovakia mùa 2025-2026
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải VĐQG Slovakia (top ghi bàn bóng đá VĐQG Slovakia) mùa 2025-2026| Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
| Michal Fasko | MSK Zilina | 12 | 6 |
| Ammar Ramadan | Dunajska Streda | 8 | 1 |
| Viktor Djukanovic | Dunajska Streda | 8 | 3 |
| Damir Redzic | Dunajska Streda | 7 | 0 |
| Martin Regali | Tatran Presov | 7 | 2 |
| Simon Smehyl | KFC Komarno | 7 | 5 |
| Gytis Paulauskas | Michalovce | 6 | 0 |
| Samuel Ramos | Michalovce | 6 | 1 |
| Abdulrahman Taiwo | Spartak Trnava | 6 | 0 |
| Roland Galcik | Sport Podbrezova | 6 | 0 |
| Radek Siler | Sport Podbrezova | 6 | 2 |
| Andraz Sporar | Slovan Bratislava | 5 | 0 |
| Marko Tolic | Slovan Bratislava | 5 | 0 |
| Mykola Kukharevych | Slovan Bratislava | 5 | 0 |
| Nino Marcelli | Slovan Bratislava | 5 | 0 |
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp Liên Đoàn Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Indonesia
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Tây Ban Nha -3 1877
2 Argentina 0 1873
3 Pháp 7 1870
4 Anh 9 1834
5 Braxin 1 1760
6 Bồ Đào Nha -17 1760
7 Hà Lan -3 1756
8 Bỉ -9 1730
9 Đức 10 1724
10 Croatia 6 1716
110 Việt Nam 0 1183
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 32 2066
2 USA (W) 7 2065
3 Sweden (W) 36 2025
4 England (W) 22 2022
5 Germany (W) -19 2011
6 France (W) 47 1988
7 Brazil (W) -28 1976
8 Japan (W) -11 1971
9 Canada (W) -6 1967
10 North Korea (W) 0 1944
37 Vietnam (W) 2 1616
